Từ điển Thiều Chửu
霾 - mai
① Gió thổi bụi mù, bụi mù.

Từ điển Trần Văn Chánh
霾 - mại
(kht) ① Trời mù (do sương, khói, bụi): 他在一個陰霾 的日子離去 Anh ấy ra đi trong một ngày u ám; ② Mưa bụi, bụi mù (khi có gió thổi).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
霾 - mai
Bụi bay tung, mù mịt ( khi có gió giông ).


陰霾 - âm mai ||